Có 2 kết quả:

天机不可泄漏 tiān jī bù kě xiè lòu ㄊㄧㄢ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ天機不可泄漏 tiān jī bù kě xiè lòu ㄊㄧㄢ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mysteries of heaven must not be revealed (idiom); must not be revealed
(2) I am not at liberty to inform you.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mysteries of heaven must not be revealed (idiom); must not be revealed
(2) I am not at liberty to inform you.

Bình luận 0